Có 2 kết quả:
採邑 cǎi yì ㄘㄞˇ ㄧˋ • 采邑 cǎi yì ㄘㄞˇ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thái ấp, đất phong
Từ điển Trung-Anh
(1) fief
(2) benefice
(2) benefice
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fief
(2) benefice
(2) benefice
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh