Có 2 kết quả:

採邑 cǎi yì ㄘㄞˇ ㄧˋ采邑 cǎi yì ㄘㄞˇ ㄧˋ

1/2

cǎi yì ㄘㄞˇ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thái ấp, đất phong

Từ điển Trung-Anh

(1) fief
(2) benefice

Từ điển Trung-Anh

(1) fief
(2) benefice